bẩm sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẩm sinh+ adj
- Innate, inborn
- tật bẩm sinh
an innate defect
- thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh
genius is the result of long and enduring efforts and not something innate
- tật bẩm sinh
- bẩm tính
+ noun
- Innate character
- bẩm tính hiền lành
to be innately good-natured
- bẩm tính hiền lành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẩm sinh"
- Những từ có chứa "bẩm sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 601